Sử dụng thành phần xử lý biểu mẫu trong Power Apps
Bạn có thể thêm thành phần bộ xử lý biểu mẫu AI Builder vào màn hình trong ứng dụng canvas của mình. Thành phần này chụp ảnh hoặc tải hình ảnh của bạn. Sau đó, nó trích xuất văn bản dựa trên mô hình AI đã được đào tạo của bạn. Nếu nó phát hiện một biểu mẫu mà mô hình AI được huấn luyện, bộ xử lý biểu mẫu sẽ trích xuất các giá trị trường và xác định chúng bằng cách sử dụng hình chữ nhật.
Lưu ý
Để biết thêm thông tin về cách tạo mô hình xử lý tài liệu mới, hãy xem Bắt đầu với xử lý tài liệu trong AI Builder.
Để biết thêm thông tin về ứng dụng canvas, hãy xem Ứng dụng canvas là gì Power Apps?
Điều kiện tiên quyết
Thành phần này yêu cầu mô hình AI Builder xử lý tài liệu đã xuất bản. Sau đó, mô hình đó phải được liên kết với thành phần bằng cách sử dụng thuộc tính mô hình AI trong bảng thuộc tính.
Khi bạn thêm thành phần vào màn hình, nó sẽ tự động mở khung mô hình AI. Ở đó, bạn chọn một mô hình đã được xuất bản trong môi trường của bạn. Thành phần này được khởi tạo sau khi mô hình AI được liên kết với nó.
Thuộc tính khóa
ModelId ("AI model" trong bảng thuộc tính): Thông tin mô hình AI mà thành phần được liên kết.
OriginalImage: Ảnh gốc trước khi xử lý.
Fields: Các trường được trích xuất theo mô hình AI.
Tables: Bảng được trích xuất theo mô hình AI.
Kết quả: Chứa tất cả các kết quả đầu ra được Mô hình AI trả về cùng với các thuộc tính nâng cao. Đối với mỗi giá trị được mô hình AI trả về, bạn có thể truy cập:
BoundingBox Tọa độ trên biểu mẫu của trường được trích xuất.
Độ tin cậy Mức độ tin cậy của mô hình đối với dự đoán của văn bản được trích xuất.
Số trang Số trang chứa văn bản được trích xuất.
Value Giá trị văn bản được trích xuất.
Lưu ý
Một số tên thuộc tính này đã thay đổi với bản cập nhật tháng 4 năm 2020. Nếu không thấy các thuộc tính này trong ứng dụng của mình, bạn sẽ phải cập nhật tên thuộc tính theo cách thủ công. Thông tin thêm: Thay đổi tên thuộc tính trong AI Builder các thành phần dành cho ứng dụng canvas
Thuộc tính bổ sung
Text: Văn bản xuất hiện trên nút kích hoạt trình xử lý biểu mẫu.
ImageDisplayed (Hiển thị hình ảnh trong bảng thuộc tính): Xác định xem thành phần có hiển thị hình ảnh hay không. Khi được đặt thành Bật, hình chữ nhật sẽ hiển thị xung quanh các giá trị trường được phát hiện trong hình ảnh.
Ba màu có thể được sử dụng để vẽ hình chữ nhật tùy thuộc vào mức độ tin cậy:
- Màu đỏ: Mức độ tin cậy nằm trong khoảng từ 0 phần trăm đến 39 phần trăm.
- Cam: Mức độ tin cậy nằm trong khoảng từ 40% đến 59%.
- Màu xanh: Mức độ tin cậy nằm trong khoảng từ 60% đến 100%.
ShowConfidence (Hiển thị độ tin cậy trong bảng thuộc tính): Xác định xem thành phần có hiển thị mức độ tin cậy cùng với các hình chữ nhật trong hình ảnh hay không.
Chế độ hiển thị:
Chỉnh sửa: Cho phép người dùng nhập liệu.
View: Chỉ hiển thị dữ liệu.
Đã tắt: Bị tắt.
Height: Chiều cao của thành phần.
Visible: Thành phần đó xuất hiện hay bị ẩn.
Chiều rộng: Chiều rộng của thành phần.
X: Khoảng cách giữa cạnh trái của thành phần và cạnh trái của vùng chứa hoặc màn hình phần tử cha của nó.
Y: Khoảng cách giữa cạnh trên của thành phần và cạnh trên của vùng chứa hoặc màn hình phần tử cha.
Các thuộc tính thiết kế bổ sung có sẵn trong bảng Nâng cao .
Hướng dẫn hỗ trợ tiếp cận
Những nguyên tắc dành cho điều khiển nút Power Apps này cũng áp dụng cho thành phần bộ xử lý biểu mẫu.